Sinoa

Ovay

  Rômanizasiona

ái

  1. rômanizasiôna ny teny
  2. rômanizasiôna ny teny
  3. rômanizasiôna ny teny
  4. rômanizasiôna ny teny
  5. rômanizasiôna ny teny
  6. rômanizasiôna ny teny
  7. rômanizasiôna ny teny
  8. rômanizasiôna ny teny
  9. rômanizasiôna ny teny
  10. rômanizasiôna ny teny
  11. rômanizasiôna ny teny
  12. rômanizasiôna ny teny
  13. rômanizasiôna ny teny

Tày

Ovay

  Tambinteny

ái

  1. saika

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[4], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Mpamaritra

ái

  1. zavatra akaiky; akaiky

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[5][6] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[7] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[8], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Matoanteny

ái

  1. ny ho tia; te-ho tia

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[9][10] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[11] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[12], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Endrika:-kianteny- ái

  1. ""marika ho avy""

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[13][14] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[15] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[16], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Anarana iombonana

ái

  1. fandalovana stratejika
  2. fefy

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[17][18] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[19] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[20], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Islandey

Ovay

  Tenim-piontanana

ái

  1. Oha!

  Tsiahy

  Anarana iombonana

ái

  1. razana

  Tsiahy

Nôrsa Taloha

Ovay

  Tambinteny

ái

  1. saika

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[21][22] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[23] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[24], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Mpamaritra

ái

  1. zavatra akaiky

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[25][26] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[27] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[28], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Matoanteny

ái

  1. ny ho tia

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[29][30] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[31] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[32], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Endrika:-kianteny- ái

  1. ""marika ho avy""

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[33][34] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[35] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[36], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Anarana iombonana

ái

  1. fandalovana stratejika
  2. fefy

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[37][38] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[39] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary]‎[40], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)


Vietnamiana

Ovay

  Tenim-piontanana

ái

  1. tsy misy

  Fanononana

  Famakiana fanampiny

  • vi-l
  • vi-l

  Tsiahy

  Mpamaritra

ái

  1. zavatra iray izay mitovy fananahana amin'ny lehilahy

  Fanononana

  Famakiana fanampiny

  • vi-l
  • vi-l

  Tsiahy

  Anarana iombonana

ái

  1. fitiavana

  Fanononana

  Famakiana fanampiny

  • vi-l
  • vi-l

  Tsiahy