ái
Sinoa
OvayRômanizasiona
ái
- rômanizasiôna ny teny 呆
- rômanizasiôna ny teny 啀
- rômanizasiôna ny teny 嘊
- rômanizasiôna ny teny 嵦
- rômanizasiôna ny teny 挨
- rômanizasiôna ny teny 敱
- rômanizasiôna ny teny 敳
- rômanizasiôna ny teny 癊
- rômanizasiôna ny teny 癌
- rômanizasiôna ny teny 皚
- rômanizasiôna ny teny 硖
- rômanizasiôna ny teny 磏
- rômanizasiôna ny teny 騃
Tày
OvayTambinteny
ái
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][4], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Mpamaritra
ái
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][5][6] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][7] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][8], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Matoanteny
ái
- ny ho tia; te-ho tia
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][9][10] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][11] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][12], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
- ""marika ho avy""
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][13][14] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][15] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][16], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Anarana iombonana
ái
- fandalovana stratejika
- fefy
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][17][18] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][19] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][20], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Islandey
OvayTenim-piontanana
ái
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Anarana iombonana
ái
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Nôrsa Taloha
OvayTambinteny
ái
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][21][22] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][23] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][24], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Mpamaritra
ái
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][25][26] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][27] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][28], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Matoanteny
ái
- ny ho tia
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][29][30] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][31] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][32], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
- ""marika ho avy""
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][33][34] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][35] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][36], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Anarana iombonana
ái
- fandalovana stratejika
- fefy
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][37][38] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][39] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- *Léopold Michel Cadière (1910) Dictionnaire Tày-Annamite-Français [Tày-Vietnamese-French Dictionary][40], Hanoi: Impressions d'Extrême-Orient
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Vietnamiana
OvayTenim-piontanana
ái
- tsy misy
- vi-l
- vi-l
- "ái" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Mpamaritra
ái
- zavatra iray izay mitovy fananahana amin'ny lehilahy
- vi-l
- vi-l
- "ái" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Anarana iombonana
ái
- vi-l
- vi-l
- "ái" in Hồ Ngọc Đức, Free Vietnamese Dictionary Project (details)
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy ái tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)