Jereo koa : -da-n', -da-n-, -dan, dan, dan', dan-, daň, daṅ, dàn, dán, dän, dån, dān, dấn, dần, dẫn, dận, dằn, đàn, đạn, đản, đần, đằn, đẵn

Vietnamiana

Ovay

  Matoanteny

đan

  1. ()
  2. (a, sns.)

  Fanononana

  Famakiana fanampiny

vi-der

  Tsiahy