Fandraisana
Kisendra
Hiditra
Safidy
Fanomezana
Mombamomba ny Wiktionary
Fampitandremana
Tadiavo
Sokajy
:
Anarana amin'ny teny vietnamiana
Fiteny
Arahana
Ovaina
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "Anarana amin'ny teny vietnamiana"
Misy pejy 184 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 184 no aseho ato.
A
A-la-ba-ma
A-rập Xê-út
Anh
Anh giáo
Anh-xtanh
B
Ba Tư
Ba-ranh
Biển Đông
Bru-nây
Bu-tan
Bà Rịa - Vũng Tàu
Bác Nhĩ Truật
Bính
Bò sát
Bạch Long Vĩ
Bảo Gia Lợi
Bắc
Bắc Băng Dương
Bắc Đẩu
C
Ca-dắc-xtan
Calvados
Cam-pu-chia
Canh
Chim
Chiến Quốc
Chiến tranh Lạnh
Chiến tranh Lạnh thứ hai
Chiến tranh thế giới thứ hai
Chiến tranh thế giới thứ nhất
châu Mĩ
châu Phi
châu Á
châu Âu
Con đường tơ lụa
Các Tiểu Vương quốc A-rập Thống nhất
Cô-lô-ra-đô
Công-gô
Cư-rơ-gư-xtan
Cộng hoà Trung Phi
D
Dao
dãy núi Atlas
G
Ga-bông
Ghi-nê Xích Đạo
Gioóc-gia
Gioóc-đa-ni
Giáp
Giáp xác
H
Hoa Thịnh Đốn
Hoà Hảo
Hàn Quốc
hán
Hồng Hải
I
I-li-noi
I-ran
In-đô-nê-xi-a
K
Kha Luân Bố
Ki-tô giáo
Kỉ
L
La Hay
Li-bi
Liên Hợp Quốc
Liên minh châu Âu
Lão Tử
Lê-nin
Lê-xô-thô
Lõi Quỷ
M
Ma-lai-xi-a
Ma-rốc
Mainz
Man-đi-vơ
Maroc
Mi-an-ma
Minh
Miến Điện
Mã Nhật Tân
Mít-xu-ri
Mông Cổ
Mường
Mậu
Một vành đai, một con đường
N
Nam Băng Dương
Nam Mĩ
Nam Phi
Nam Tào
Nam Vang
Nam Đại Dương
Nam-mi-bi-a
NASA
Nga
Ngân hàng Thế giới
Ngô
Người
Nhà Trắng
Nhâm
Nhân Dân Tự Vệ
Nhật Bản
Niu Oóc
Nê-pan
nước Lào
Nữu Ước
P
Phanchicô
Phanxicô
Phi-bô-na-xi
Phi-líp-pin
Pháp Luân Công
Phật
Pleiku
Puerto Rico
Q
Quý
quốc tế ngữ
S
Siêu Nhân
Sài Gòn
Sâu bọ
Síp
T
Ta-lét
Thanh
Thanh Long
Thanh minh
Thuỵ Điển
Thái Bình Thiên Quốc
Thái Lan
Thập Can
Thốt Nốt
Thủ Dầu Một
Thừa Thiên Huế
tiếng Seediq
Tiểu Á Tế Á
Trang
Trung Phi
Trung Quốc
Trung Đông
Trường Sơn
Tua Rua
Tuy-ni-di
Tuốc-mê-ni-xtan
Tát-gi-ki-xtan
Tân
Tây Nguyên
Tây Phi
Tây Đức
U
U-dơ-bê-ki-xtan
Uên
V
Viễn Tây
Viễn Đông
Viện kiểm sát nhân dân
Vẹc Sai
Vịnh Ba Tư
vịnh Bắc Bộ
vịnh Thái Lan
W
Wiktionary
X
Xcốt-len
Xoa-di-len
Xri Lan-ca
Xy-ri
Y
Y-ê-men
Á
Á
Â
Âu-Á
Ô
Ô-man
Đ
Đinh
Đông Dương
Đông Phi
Đông Á
Đông Đức
Đường
Đại khủng hoảng
Đại Nam
Đại Tây Dương
Đại Việt
Đế quốc La Mã Thần thánh
Ấ
Ất
南
南宮
古
古朝鮮
安
安南
康
康熙
東
東半球
沙
沙陀
濟
濟州
耽
耽羅
西
西半球
越
越南
長
長城
雒
雒越
順
順化
鮮
鮮卑