Sokajy:Matoanteny amin'ny teny vietnamiana
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "Matoanteny amin'ny teny vietnamiana"
Misy pejy 4 642 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)A
B
- ba hoa
- ban
- ban bố
- ban hành
- ban khen
- ban phát
- ban thưởng
- ban tặng
- bang giao
- bang trợ
- banh
- bao
- bao biện
- bao bọc
- bao che
- bao cấp
- bao hàm
- bao phủ
- bao quanh
- bao quát
- bao vây
- bao đồng
- bay hơi
- bay màu
- bay nhảy
- bay não
- be
- bem
- bi bô
- binh biến
- binh vận
- biên
- biên chép
- biên dịch
- biên kịch
- biên nhận
- biên phòng
- biên soạn
- biên tập
- biên đạo
- biếm
- biến
- biến chuyển
- biến chất
- biến cách
- biến hoá
- biến mất
- biến sắc
- biến thiên
- biến thành
- biến điệu
- biến đổi
- biến động
- biết
- biết chừng
- biết tỏng
- biết ý
- biết điều
- biết ơn
- biếu
- biếu xén
- biển thủ
- biểu diễn
- biểu dương
- biểu hiện
- biểu lộ
- biểu quyết
- biểu thị
- biểu trưng
- biểu tình
- biểu đạt
- biểu đồng tình
- biện
- biện bác
- biện bạch
- biện giải
- biện luận
- biện minh
- biệt kích
- biệt li
- biệt lập
- biệt đãi
- boa
- bon
- bon chen
- bong
- bung
- buôn
- buôn lậu
- buông
- buông lơi
- buông lỏng
- buông lời
- buông tha
- buông xuôi
- buồn
- buộc
- buột
- buột miệng
- bài
- bài bác
- bài ngoại
- bài tiết
- bài trí
- bài trừ
- bài xích
- bàn
- bàn bạc
- bàn cãi
- bàn giao
- bàn luận
- bàn thảo
- bàn tán
- bàn định
- bành trướng
- bào
- bào chữa
- bào hao
- bào mòn
- bày
- bày biện
- bày trí
- bày vẽ
- bá
- bá cáo
- bác
- bác bẻ
- bác bỏ
- bách
- bách bộ
- bái phục
- bái tạ
- bái tổ
- bám
- bám sát
- bám víu
- bán
- bán buôn
- bán chác
- bán chạy
- bán dâm
- bán hàng
- bán lẻ
- bán độ
- bán đứng
- báo
- báo cáo
- báo công
- báo danh
- báo hiếu
- báo hiệu
- báo tang
- báo thù
- báo thức
- báo tin
- báo tử
- báo đáp
- báo động
- báo ứng
- bâu
- bãi bỏ
- bãi nhiệm
- bão
- bén
- bén mùi
- béo
- bê
- bê tha
- bênh
- bênh vực
- bêu
- bêu riếu
- bêu xấu
- bêu đầu
- bì
- bình
- bình bầu
- bình giá
- bình luận
- bình nghị
- bình phẩm
- bình thường hoá