Jereo koa : -be, -bé, be, be-, , , , , , bẹ, bẽ, bế, bề, bể, bễ, be

Vietnamiana

Ovay

  Matoanteny

bẻ

  1. manaisotra
  2. mandondona
  3. manery
  4. manohitra, mamaly
  5. manorotoro
  6. mihodina
  7. mijinja

  Tsiahy

Tày

Ovay

  Anarana iombonana

bẻ

  1. osilahy

  Fanononana

  Tsiahy

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy bẻ tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)