cảo
Muong
OvayAnarana iombonana
cảo
- ny "vulpini"
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy cảo tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Tày
OvayMatoanteny
cảo
- mangataka
- manorotoro
- mifatotra mafy
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Template:R:Tày-Annamite-Français
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy cảo tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Anarana iombonana
cảo
- hough; trosa
- karazana siny na siny
- milina fanorotoroana
- Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][4][5] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày][6] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
- Template:R:Tày-Annamite-Français
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy cảo tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)