Tày

Ovay

  Mpamaritra

mướt

  1. zavatra fotsy (an'ny hoditry ny tarehy)

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy mướt tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Vietnamiana

Ovay

  Matoanteny

mướt

  1. mivalana be

  Fanononana

  Famakiana fanampiny

vi-der

  Tsiahy