Japoney

Ovay

  Rômanizasiona

nao

  1. rômanizasiôna ny teny なお

Anglisy

Ovay

  Anarana iombonana

nao

  1. sambo sambo Portiogey telo na efatra misy hazo fijaliana nampiasaina nandritra ny taonjato faha-15 sy ny fiandohan'ny taonjato faha-16, carrack

  Tsiahy

Espaniola

Ovay

  Anarana iombonana

nao

  1. carrack
  2. sambo

  Tsiahy

  Mpampiankin-teny [[sokajy:Endrika:nds-nl]][[Catégorie:Mpampiankin-teny amin'ny teny Endrika:nds-nl]]

nao

  1. aorian'ny

  Tsiahy

Tày

Ovay

  Mpamaritra

nao

  1. zavatra misy setroka

  Fanononana

  Tsiahy

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy nao tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Matoanteny

nao

  1. manafana ny tenany
  2. miandry

  Fanononana

  Tsiahy

  • Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[4][5] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[6] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy nao tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Vietnamiana

Ovay

  Mpamaritra

nao

  1. zavatra mampanahy; tsy mahazo aina

  Fanononana

  Tsiahy