phân
Tày
OvayAnarana iombonana
phân
- Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy phân tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Muong
OvayAnarana iombonana
phân
- *Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội*Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy phân tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Vietnamiana
OvayMatoanteny
phân (pjun}}. {{doublet)
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy phân tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)