Islandey

Ovay

  Matoanteny

búa

  1. mampiasa fehezanteny voafaritra
  2. mipetraka, afaka miaina
  3. mitantana toeram-pambolena na trano

  Fanononana

  Tsiahy

Nôrsa Taloha

Ovay

  Matoanteny

búa

  1. miakanjo, mahay mandravaka
  2. miomana
  3. mipetraka, afaka miaina

  Fanononana

  Tsiahy

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Template:R:Tày-Annamite-Français
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy búa tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Anarana iombonana

búa

  1. (hazo) nody
  2. fantsom-basy
  3. fantsona
  4. ody
  5. tongolo lohataona

  Fanononana

  Tsiahy

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[4][5] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[6] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Template:R:Tày-Annamite-Français
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy búa tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Vietnamiana

Ovay

  Anarana iombonana

búa

  1. marotoa

  Fanononana

  Famakiana fanampiny

vi-l

  Tsiahy