Tày

Ovay

  Mpamaritra

bắc bắm

  1. olona tia miresaka; tia miresaka
  2. zavatra iray izay milay

  Fanononana

  Tsiahy

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy bắc bắm tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Matoanteny

bắc bắm

  1. maneso; mahay manendrikendrika
  2. miady amin'ny tsiambaratelo

  Fanononana

  Tsiahy

  • Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[4][5] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[6] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy bắc bắm tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)