khao
Tày
OvayMpamaritra
khao
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy khao tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Matoanteny
khao
- *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
- *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary][3][4] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy khao tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Muong
OvayMpamaritra
khao
- *Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội*Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy khao tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Matoanteny
khao
- *Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội*Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy khao tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Anarana iombonana
khao
- *Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội*Nguyễn Văn Khang; Bùi Chỉ; Hoàng Văn Hành (2002) Từ điển Mường - Việt (Muong - Vietnamese dictionary), Nhà xuất bản Văn hoá Dân tộc Hà Nội
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy khao tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Vietnamiana
OvayMatoanteny
khao
- (Hà Nội) IPA(key): [xaːw˧˧]
- (Huế) IPA(key): [kʰaːw˧˧]
- (Hồ Chí Minh City) IPA(key): [kʰaːw˧˧] ~ [xaːw˧˧]
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy khao tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)
Zôo
OvayAnarana iombonana
khao
- http://www.languageinindia.com/feb2013/zouphonologyfinal.pdf
- Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy khao tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)