Sokajy:vietnamiana
Zana-tsokajy
Ireo sokajy ireo dia manana zana-tsokajy 6 . Ny taotaliny dia 6
A
- Anarana amin'ny teny vietnamiana (612 Pj)
- Anarana iombonana amin'ny teny vietnamiana (10 018 Pj)
M
- Matoanteny amin'ny teny vietnamiana (4 642 Pj)
- Mpamaritra amin'ny teny vietnamiana (3 168 Pj)
P
- Pejy misy fanononana amin'ny teny vietnamiana (17 129 Pj)
Ireo lahatsoratra ao amin'ny sokajy "vietnamiana"
Misy pejy 17 836 ato amin'ity ity sokajy ity. Pejy 200 no aseho ato.
(pejy nialoha) (pejy manaraka)9
A
- a
- A
- A Bố Cáp Tư
- A Di Đà
- a dua
- a giao
- a hoàn
- a phiến
- A Tu La
- a tòng
- A-déc-bai-gian
- A-la
- A-la-ba-ma
- A-la-hán
- a-lô
- a-ma-tơ
- A-mốt
- A-nhi
- A-ri-xtốt
- A-rập Thống nhất
- A-rập thống nhất Ê-mi-rát
- A-rập Xê-út
- a-ti-sô
- ac tin chất phát quang tuyến
- actini
- ADN
- agon
- ai
- ai ai
- Ai Cập
- Ai Cập cổ đại
- ai dè
- Ai Lao
- ai nấy
- ai đó
- am
- am hiểu
- am tường
- amerixi
- amidan
- amoni
- amoniac
- an
- an bài
- an cư
- an dưỡng
- an giấc
- an hưởng
- an lạc
- an nghỉ
- an nhiên
- an nhàn
- an ninh
- an ninh mạng
- An Phong
- an phận
- an sinh
- an sinh xã hội
- an toàn
- an toàn là trên hết
- an toàn tiến hành
- an toạ
- an táng
- an vui
- an vị
- an ủi
- An-ba-ni
- An-giê-ri
- An-đô-ra
- ancol
- ang
- ang áng
- Anh
- anh
- anh chị em
- Anh Cát Lợi
- anh dũng
- anh em trong pháp luật
- Anh giáo
- anh hai
- anh hùng
- anh hùng rơm
- Anh ngữ
- anh thư
- anh túc
- Anh văn
- anh yêu em
- anh đào
- anh ấy
- Anh-xtanh
- anken
- ankin
- Anphongsô
- Anphonsô
- antimon
- anđêhit
- ao
- ao ước
- asen
- atatin
- au
- axit
- axit sunfuric
- axit sunfurơ
- axít
- axít oxalic
- ađênôzin triphotphat
B
- ba
- ba bảy hai mốt ngày
- ba con sói
- ba gai
- ba gác
- ba hoa
- ba kích
- Ba Lan
- Ba Lê
- ba lô
- ba mươi
- ba que xỏ lá
- ba quân
- ba rem
- ba toong
- ba trợn
- Ba Tàu
- Ba Tư
- ba-dan
- ba-la-mật-đa
- Ba-ranh
- ba-rê
- ban
- ban bí thư
- ban bố
- ban chấp hành
- Ban Chấp hành Trung ương
- ban công
- ban hành
- ban khen
- ban mai
- ban ngày
- ban nhạc
- ban phát
- ban thưởng
- ban trưa
- ban tặng
- ban đêm
- ban đầu
- Ban-căng
- Ban-ti-mo
- bang
- bang giao
- bang liên
- bang trợ
- banh
- bao
- bao biện
- bao báp
- bao bì
- bao bọc
- bao cao su
- bao che
- bao cấp
- bao dương vật
- bao giờ
- bao gồm
- bao hoa
- bao hàm
- bao kiếm
- bao la
- bao lâu
- bao nhiêu
- bao phủ
- bao quanh
- bao quy đầu
- bao quát
- bao tay
- bao tiêu
- bao vây
- bao xa
- bao đồng
- bari
- bay bướm
- bay bổng
- bay hơi
- bay màu
- bay nhảy
- bay não
- bazan
- be
- beckeli
- bem
- ben
- beri
- bi
- bi ai
- bi bô
- bi chí
- bi kịch
- bi quan
- bi thảm