Tày

Ovay

  Tambinteny

quá

  1. indray mandeha; taloha (taloha; nandritra ny fotoana iray tany aloha tany)
  2. rehetra; manontolo; hatramin'ny farany ka hatramin'ny farany

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[1][2] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[3] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy quá tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Mpampitohy

quá

  1. noho ny

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[4][5] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[6] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy quá tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Mpamaritra

quá

  1. zavatra izay farany (indrindra ao amin'ny andian-teny "pi quá"-tamin'ny taona lasa)

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[7][8] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[9] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy quá tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Matoanteny

quá

  1. manao zavatra
  2. mandalo
  3. miampita
  4. sitrana
  5. tonga any amin'ny zavatra iray na olona iray; mitsidika olona iray

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[10][11] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[12] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy quá tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

Portogey

Ovay

  Tambinteny

quá

  1. indray mandeha
  2. manerana ny

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[13][14] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[15] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy quá tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Mpampitohy

quá

  1. noho ny

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[16][17] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[18] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy quá tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Mpamaritra

quá

  1. zavatra izay farany (indrindra ao amin'ny andian-teny "pi quá"-tamin'ny taona lasa)

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[19][20] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[21] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy quá tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)

  Matoanteny

quá

  1. afaka
  2. manatona zavatra na olona iray
  3. mandalo
  4. miampita
  5. sitrana

  Fanononana

  Tsiahy

  • *Hoàng Văn Ma; Lục Văn Pảo; Hoàng Chí (2006) Từ điển Tày-Nùng-Việt [Tay-Nung-Vietnamese dictionary] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Từ điển Bách khoa Hà Nội
  • *Lương Bèn (2011) Từ điển Tày-Việt [Tay-Vietnamese dictionary]‎[22][23] (in Vietnamese), Thái Nguyên: Nhà Xuất bản Đại học Thái Nguyên
  • *Lục Văn Pảo; Hoàng Tuấn Nam (2003), Hoàng Triều Ân, editor, Từ điển chữ Nôm Tày [A Dictionary of (chữ) Nôm Tày]‎[24] (in Vietnamese), Hanoi: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội
  • Ity pejy ity dia nadika avy amin'ny pejy quá tao amin'ny Wikibolana amin'ny teny anglisy. (lisitry ny mpandray anjara)


Vietnamiana

Ovay

  Tambinteny

quá

  1. tena, be loatra

  Fanononana

  Tsiahy

  Matoanteny

quá

  1. mihoatra ny

  Fanononana

  Tsiahy